Giáo trình luật tố tụng hình sự Việt Nam /
Lưu vào:
Tác giả tập thể: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG,
2001
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02768nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000034820 | ||
005 | 20150529104431.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020043124 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 345.597071 |2 14 | ||
090 | |a 345.597 |b GIA 2001 | ||
094 | |a 67.69(1)8z73 | ||
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình luật tố tụng hình sự Việt Nam / |c Đại học Quốc gia Hà Nội |
260 | |a H. : |b ĐHQG, |c 2001 | ||
300 | |a 447 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Luật tố tụng hình sự | ||
653 | |a Pháp luật | ||
653 | |a Việt Nam | ||
710 | 1 | |a Đại học Quốc gia Hà Nội | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 605 |d 605 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597071000000000 |7 0 |9 8345 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597071 |p GT000597 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597071000000000 |7 0 |9 8346 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597071 |p GT003913 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597071000000000 |7 0 |9 8347 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597071 |p GT007229 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597071000000000 |7 0 |9 8348 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597071 |p GT010545 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597071000000000 |7 0 |9 8349 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597071 |p GT013861 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597071000000000 |7 0 |9 8350 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597071 |p GT017177 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597071000000000 |7 0 |9 8351 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597071 |p GT020493 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597071000000000 |7 0 |9 8352 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597071 |p GT023809 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597071000000000 |7 0 |9 8353 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597071 |p GT027125 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597071000000000 |7 0 |9 8354 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597071 |p GT030441 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597071000000000 |7 0 |9 8355 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597071 |p TK000597 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597071000000000 |7 0 |9 8356 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597071 |p TK001597 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597071000000000 |7 0 |9 8357 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597071 |p TK002597 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597071000000000 |7 0 |9 8358 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597071 |p TK003597 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |