Cơ sở lý thuyết lượng tử : Bộ giáo trình khoa học và công nghệ quang tử /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG ,
2001
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02877nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000034803 | ||
005 | 20150529104429.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010043106 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 530.12 |2 14 | ||
090 | |a 530.12 |b COS 2001 | ||
094 | |a 22.314 | ||
245 | 0 | 0 | |a Cơ sở lý thuyết lượng tử : |b Bộ giáo trình khoa học và công nghệ quang tử / |c Ngd.: Phạm Văn Thiều |
260 | |a H. : |b ĐHQG , |c 2001 | ||
300 | |a 188 tr. | ||
653 | |a Cơ học lượng tử | ||
653 | |a Dao động mạng | ||
653 | |a Lý thuyết lượng tử | ||
653 | |a Ma trận | ||
653 | |a Phương trình Schrodinger | ||
653 | |a Trường điện từ | ||
653 | |a Tương tác bức xạ | ||
700 | 1 | |a Phạm, Văn Thiều, |e người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 603 |d 603 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 8317 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p GT000595 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 8318 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p GT003911 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 8319 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p GT007227 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 8320 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p GT010543 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 8321 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p GT013859 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 8322 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p GT017175 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 8323 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p GT020491 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 8324 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p GT023807 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 8325 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p GT027123 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 8326 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p GT030439 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 8327 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p TK000595 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 8328 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p TK001595 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 8329 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p TK002595 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 8330 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p TK003595 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |