Chiến lược và chính sách môi trường /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG,
2001
|
Phiên bản: | In lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02836nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000034795 | ||
005 | 20150529104428.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020043098 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 363.7 |2 14 | ||
090 | |a 363.7 |b LE-K 2001 | ||
094 | |a 20.21 | ||
100 | 1 | |a Lê, Văn Khoa, |d 1942- | |
245 | 1 | 0 | |a Chiến lược và chính sách môi trường / |c Lê Văn Khoa, Nguyễn Ngọc Sinh, Nguyễn Tiến Dũng |
250 | 1 | 0 | |a In lần thứ 2 |
260 | |a H. : |b ĐHQG, |c 2001 | ||
300 | |a 294 tr. | ||
653 | |a Bảo vệ môi trường | ||
653 | |a Chiến lược môi trường | ||
653 | |a Chính sách môi trường | ||
653 | |a Môi trường | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Ngọc Sinh | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Tiến Dũng | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 601 |d 601 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 8289 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT000593 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 8290 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT003909 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 8291 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT007225 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 8292 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT010541 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 8293 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT013857 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 8294 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT017173 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 8295 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT020489 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 8296 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT023805 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 8297 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT027121 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 8298 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT030437 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 8299 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p TK000593 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 8300 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p TK001593 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 8301 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p TK002593 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 8302 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p TK003593 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |