Phương pháp số trong lý thuyết điều khiển tối ưu /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
ĐHQGHN,
2001
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02706nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000034791 | ||
005 | 20150529104427.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020043094 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 519.8 |2 14 | ||
090 | |a 519.8 |b PH-A 2001 | ||
094 | |a 22.192.1 | ||
100 | 1 | |a Phạm, Kỳ Anh, |d 1949- | |
245 | 1 | 0 | |a Phương pháp số trong lý thuyết điều khiển tối ưu / |c Phạm Kỳ Anh |
260 | |a H.: |b ĐHQGHN, |c 2001 | ||
300 | |a 125 tr. | ||
653 | |a Cực đại Pontriagin | ||
653 | |a Lý thuyết điều khiển tối ưu | ||
653 | |a Phương pháp số | ||
653 | |a Vận trù học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 600 |d 600 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_800000000000000 |7 0 |9 8275 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.8 |p GT000592 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_800000000000000 |7 0 |9 8276 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.8 |p GT003908 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_800000000000000 |7 0 |9 8277 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.8 |p GT007224 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_800000000000000 |7 0 |9 8278 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.8 |p GT010540 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_800000000000000 |7 0 |9 8279 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.8 |p GT013856 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_800000000000000 |7 0 |9 8280 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.8 |p GT017172 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_800000000000000 |7 0 |9 8281 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.8 |p GT020488 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_800000000000000 |7 0 |9 8282 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.8 |p GT023804 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_800000000000000 |7 0 |9 8283 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.8 |p GT027120 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_800000000000000 |7 0 |9 8284 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.8 |p GT030436 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_800000000000000 |7 0 |9 8285 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.8 |p TK000592 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_800000000000000 |7 0 |9 8286 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.8 |p TK001592 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_800000000000000 |7 0 |9 8287 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.8 |p TK002592 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_800000000000000 |7 0 |9 8288 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.8 |p TK003592 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |