Cơ học chất lỏng lý thuyết. Tập 3 /
Giới thiệu về chất lỏng nhớt và cơ sở lí thuyết chảy rối.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KHKT,
1975
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02832nam a2200481 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000000884 | ||
005 | 20150529103817.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950000911 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 532 |2 14 | ||
090 | |a 532 |b KOS(3) 1975 | ||
094 | |a 22.253 | ||
100 | 1 | |a Kôsin, N.E. | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ học chất lỏng lý thuyết. |n Tập 3 / |c N.E. Kôsin, I.A. Kiben, |
260 | |a H. : |b KHKT, |c 1975 | ||
300 | |a 355 tr. | ||
520 | |a Giới thiệu về chất lỏng nhớt và cơ sở lí thuyết chảy rối. | ||
653 | |a Chất lỏng nhớt | ||
653 | |a Cơ học | ||
653 | |a Cơ học chất lỏng | ||
700 | 1 | |a Bùi, Hữu Dân, |e Người dịch | |
700 | 1 | |a Kiben, I.A. | |
700 | 1 | |a Phạm, Hữu Vĩnh, |e Người dịch | |
700 | 1 | |a Rôze, N.V. | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 60 |d 60 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 715 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p GT000052 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 716 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p GT003368 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 717 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p GT006684 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 718 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p GT010000 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 719 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p GT013316 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 720 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p GT016632 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 721 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p GT019948 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 722 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p GT023264 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 723 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p GT026580 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 724 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p GT029896 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 725 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p TK000052 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 726 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p TK001052 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 727 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p TK002052 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 532_000000000000000 |7 0 |9 728 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 532 |p TK003052 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |