Vật liệu vô cơ : Giáo trình chuyên đề cao học và sinh viên năm thứ 4 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
vn ,
1993
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02681nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032886 | ||
005 | 20150529104424.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041162 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 546 |2 14 | ||
090 | |a 546 |b PH-T 1993 | ||
100 | 1 | |a Phan Văn Trường | |
245 | |a Vật liệu vô cơ : |b Giáo trình chuyên đề cao học và sinh viên năm thứ 4 / |c Phan Văn Trường | ||
260 | |a vn , |c 1993 | ||
300 | |a 188 tr. | ||
653 | |a Cấu trúc tinh thể | ||
653 | |a Dung dịch rắn | ||
653 | |a Giáo trình chuyên đề | ||
653 | |a Hoá vô cơ | ||
653 | |a Vật liệu vô cơ | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 595 |d 595 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 8205 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT000587 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 8206 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT003903 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 8207 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT007219 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 8208 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT010535 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 8209 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT013851 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 8210 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT017167 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 8211 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT020483 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 8212 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT023799 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 8213 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT027115 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 8214 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT030431 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 8215 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p TK000587 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 8216 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p TK001587 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 8217 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p TK002587 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 8218 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p TK003587 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |