Giáo trình tin học cơ sở /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHTH ,
1990
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02719nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032875 | ||
005 | 20150529104423.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041149 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 004 |2 14 | ||
090 | |a 004 |b HO-Đ 1990 | ||
100 | 1 | |a Hồ Sĩ Đàm | |
245 | |a Giáo trình tin học cơ sở / |c Hồ Sĩ Đàm, Hà Quang Thụy, Đào Kiến Quốc | ||
260 | |a H. : |b ĐHTH , |c 1990 | ||
300 | |a 218 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Lập trình | ||
653 | |a Ngôn ngữ lập trình Pascal | ||
653 | |a Phần mềm | ||
653 | |a Tin học | ||
700 | 1 | |a Hà,Quang Thụy, |d 1952- | |
700 | 1 | |a Đào Kiến Quốc | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 594 |d 594 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 8191 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p GT000586 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 8192 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p GT003902 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 8193 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p GT007218 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 8194 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p GT010534 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 8195 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p GT013850 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 8196 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p GT017166 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 8197 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p GT020482 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 8198 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p GT023798 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 8199 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p GT027114 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 8200 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p GT030430 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 8201 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p TK000586 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 8202 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p TK001586 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 8203 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p TK002586 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 8204 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p TK003586 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |