Giáo trình hoá học lượng tử cơ sở. Tập 1 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KHKT ,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02740nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032869 | ||
005 | 20150529104423.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041141 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 541 |2 14 | ||
090 | |a 541 |b LA-T(1) 1999 | ||
100 | 1 | |a Lâm, Ngọc Thiềm, |d 1940- | |
245 | |a Giáo trình hoá học lượng tử cơ sở. |n Tập 1 / |c Lâm Ngọc Thiềm, Phan Quang Thái | ||
260 | |a H. : |b KHKT , |c 1999 | ||
300 | |a 152 tr. | ||
653 | |a Hoá học lượng tử | ||
653 | |a Hoá lý | ||
653 | |a Hàm sóng | ||
653 | |a Nguyên tử | ||
653 | |a Tiêu đề cơ học lượng tử | ||
653 | |a Toán tử | ||
700 | 1 | |a Phan, Quang Thái | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 593 |d 593 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 8177 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT000585 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 8178 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT003901 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 8179 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT007217 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 8180 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT010533 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 8181 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT013849 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 8182 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT017165 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 8183 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT020481 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 8184 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT023797 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 8185 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT027113 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 8186 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT030429 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 8187 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p TK000585 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 8188 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p TK001585 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 8189 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p TK002585 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 8190 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p TK003585 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |