Hoá học hữu cơ : Phần bài tập. Dùng cho sinh viên khoa Hoá các trường Đại học, Cao đẳng /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KH và KT,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02606nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032868 | ||
005 | 20150529104422.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041139 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 547 |2 14 | ||
090 | |a 547 |b NG-T 1999 | ||
100 | 1 | |a Ngô, Thị Thuận, |d 1939- | |
245 | 1 | 0 | |a Hoá học hữu cơ : |b Phần bài tập. Dùng cho sinh viên khoa Hoá các trường Đại học, Cao đẳng / |c Ngô Thị Thuận |
260 | |a H. : |b KH và KT, |c 1999 | ||
300 | |a 186 tr. | ||
653 | |a Hoá hữu cơ | ||
653 | |a Mạch Cácbon | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 592 |d 592 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 8163 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT000584 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 8164 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT003900 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 8165 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT007216 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 8166 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT010532 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 8167 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT013848 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 8168 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT017164 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 8169 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT020480 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 8170 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT023796 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 8171 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT027112 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 8172 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT030428 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 8173 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p TK000584 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 8174 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p TK001584 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 8175 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p TK002584 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 8176 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p TK003584 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |