Nhập môn giải tích phức. Tập 1, hàm một biến /
Các tính chất của hàm chỉnh hình thác triển giải tích; Cơ sở lí thuyêt hình học; Những vấn đề bổ sung và phần bài tập.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1979
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02910nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000000883 | ||
005 | 20150529103817.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950000910 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 | ||
090 | |a 515 |b SAB(1) 1979 | ||
094 | |a 22.161 | ||
100 | 1 | |a Sabat, B.V. | |
245 | 1 | 0 | |a Nhập môn giải tích phức. |n Tập 1, |p hàm một biến / |c B.V. Sabat ; Ngd. : Nguyễn Thuỷ Thanh, Hà Huy Khoái |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1979 | ||
300 | |a 370 tr. | ||
520 | |a Các tính chất của hàm chỉnh hình thác triển giải tích; Cơ sở lí thuyêt hình học; Những vấn đề bổ sung và phần bài tập. | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Giải tích phức | ||
653 | |a Hàm một biến | ||
700 | 1 | |a Hà, Huy Khoái, |d 1946-, |e Người dịch | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thuỷ Thanh, |e Người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 59 |d 59 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 701 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000051 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 702 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003367 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 703 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT006683 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 704 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT009999 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 705 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013315 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 706 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT016631 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 707 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT019947 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 708 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023263 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 709 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026579 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 710 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT029895 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 711 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000051 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 712 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001051 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 713 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002051 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 714 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003051 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |