Lý thuyết xác suất và thống kê toán học /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG,
2000
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02698nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032831 | ||
005 | 20150529104420.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041080 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 519 |2 14 | ||
090 | |a 519 |b NG-B 2000 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Quang Báu, |d 1954- | |
245 | 1 | 0 | |a Lý thuyết xác suất và thống kê toán học / |c Nguyễn Quang Báu |
260 | |a H. : |b ĐHQG, |c 2000 | ||
300 | |a 198 tr. | ||
653 | |a Công thức Bâyét | ||
653 | |a Lý thuyết xác suất | ||
653 | |a Tham số | ||
653 | |a Thống kê toán học | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Đại lượng ngẫu nhiên | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 589 |d 589 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_000000000000000 |7 0 |9 8121 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519 |p GT000581 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_000000000000000 |7 0 |9 8122 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519 |p GT003897 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_000000000000000 |7 0 |9 8123 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519 |p GT007213 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_000000000000000 |7 0 |9 8124 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519 |p GT010529 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_000000000000000 |7 0 |9 8125 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519 |p GT013845 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_000000000000000 |7 0 |9 8126 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519 |p GT017161 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_000000000000000 |7 0 |9 8127 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519 |p GT020477 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_000000000000000 |7 0 |9 8128 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519 |p GT023793 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_000000000000000 |7 0 |9 8129 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519 |p GT027109 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_000000000000000 |7 0 |9 8130 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519 |p GT030425 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_000000000000000 |7 0 |9 8131 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519 |p TK000581 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_000000000000000 |7 0 |9 8132 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519 |p TK001581 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_000000000000000 |7 0 |9 8133 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519 |p TK002581 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_000000000000000 |7 0 |9 8134 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519 |p TK003581 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |