Tin học ứng dụng trong hoá học /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục ,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02727nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032822 | ||
005 | 20150529104416.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041071 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 540.285 |2 14 | ||
090 | |a 540.285 |b ĐA-V 1998 | ||
100 | 1 | |a Đặng, Ứng Vận | |
245 | 1 | 0 | |a Tin học ứng dụng trong hoá học / |c Đặng Ứng Vận |
260 | |a H. : |b Giáo dục , |c 1998 | ||
300 | |a 232 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Hoá học | ||
653 | |a Ngôn ngữ Fortran | ||
653 | |a Ngôn ngữ Pascal | ||
653 | |a Thuật toán | ||
653 | |a Tin học ứng dụng | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 583 |d 583 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_285000000000000 |7 0 |9 8037 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.285 |p GT000575 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_285000000000000 |7 0 |9 8038 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.285 |p GT003891 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_285000000000000 |7 0 |9 8039 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.285 |p GT007207 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_285000000000000 |7 0 |9 8040 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.285 |p GT010523 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_285000000000000 |7 0 |9 8041 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.285 |p GT013839 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_285000000000000 |7 0 |9 8042 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.285 |p GT017155 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_285000000000000 |7 0 |9 8043 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.285 |p GT020471 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_285000000000000 |7 0 |9 8044 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.285 |p GT023787 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_285000000000000 |7 0 |9 8045 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.285 |p GT027103 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_285000000000000 |7 0 |9 8046 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.285 |p GT030419 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_285000000000000 |7 0 |9 8047 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.285 |p TK000575 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_285000000000000 |7 0 |9 8048 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.285 |p TK001575 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_285000000000000 |7 0 |9 8049 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.285 |p TK002575 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_285000000000000 |7 0 |9 8050 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.285 |p TK003575 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |