Bài tập hoá học đại cương : dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02773nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032821 | ||
005 | 20150529104415.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041070 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 540.76 |2 14 | ||
090 | |a 540.76 |b BAI 1998 | ||
245 | 0 | 0 | |a Bài tập hoá học đại cương : |b dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / |c Cb. : Lâm Ngọc Thiềm, Trần Hiệp Hải |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1998 | ||
300 | |a 302 tr. | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Hoá học đại cương | ||
700 | 1 | |a Lâm, Ngọc Thiềm, |d 1940-, |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Trần, Hiệp Hải, |d 1955?-, |e Chủ biên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 582 |d 582 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_760000000000000 |7 0 |9 8023 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.76 |p GT000574 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_760000000000000 |7 0 |9 8024 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.76 |p GT003890 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_760000000000000 |7 0 |9 8025 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.76 |p GT007206 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_760000000000000 |7 0 |9 8026 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.76 |p GT010522 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_760000000000000 |7 0 |9 8027 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.76 |p GT013838 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_760000000000000 |7 0 |9 8028 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.76 |p GT017154 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_760000000000000 |7 0 |9 8029 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.76 |p GT020470 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_760000000000000 |7 0 |9 8030 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.76 |p GT023786 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_760000000000000 |7 0 |9 8031 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.76 |p GT027102 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_760000000000000 |7 0 |9 8032 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.76 |p GT030418 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_760000000000000 |7 0 |9 8033 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.76 |p TK000574 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_760000000000000 |7 0 |9 8034 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.76 |p TK001574 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_760000000000000 |7 0 |9 8035 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.76 |p TK002574 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_760000000000000 |7 0 |9 8036 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.76 |p TK003574 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |