Cơ sở lý thuyết các quá trình hoá học : dùng cho sinh viên hoá các trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02701nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032820 | ||
005 | 20150529104415.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041069 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 540 | ||
100 | 1 | |a Vũ, Đăng Độ, |d 1941- | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở lý thuyết các quá trình hoá học : |b dùng cho sinh viên hoá các trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm / |c Vũ Đăng Độ |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1998 | ||
300 | |a 296 tr. | ||
653 | |a Cân bằng hoá học | ||
653 | |a Dung dịch | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Lý thuyết hoá học | ||
653 | |a Nhiệt động học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 581 |d 581 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 8009 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT000573 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 8010 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT003889 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 8011 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT007205 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 8012 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT010521 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 8013 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT013837 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 8014 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT017153 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 8015 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT020469 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 8016 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT023785 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 8017 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT027101 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 8018 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT030417 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 8019 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p TK000573 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 8020 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p TK001573 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 8021 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p TK002573 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 8022 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p TK003573 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |