Bài tập giải tích toán học. Tập 2 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KH và KT,
1991
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02672nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032819 | ||
005 | 20150529104414.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041068 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 |2 14 | ||
090 | |a 515 |b NG-T(2) 1991 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thuỷ Thanh | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập giải tích toán học. |n Tập 2 / |c Nguyễn Thuỷ Thanh, Đỗ Đức Giáo |
260 | |a H. : |b KH và KT, |c 1991 | ||
300 | |a 243 tr. | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Giải tích toán học | ||
653 | |a Hàm nhiều biến | ||
653 | |a Tích phân | ||
700 | 1 | |a Đỗ, Đức Giáo, |d 1946- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 580 |d 580 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 7995 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000572 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 7996 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003888 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 7997 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT007204 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 7998 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010520 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 7999 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013836 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 8000 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT017152 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 8001 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020468 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 8002 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023784 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 8003 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT027100 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 8004 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030416 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 8005 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000572 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 8006 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001572 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 8007 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002572 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 8008 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003572 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |