Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích : Giáo trình dùng cho ĐHKT /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN ,
1970
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02758nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032818 | ||
005 | 20150529104413.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041067 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a vn | ||
082 | |a 515 | ||
100 | 1 | |a Dương, Thủy Vỹ, |d 1936- | |
245 | |a Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích : |b Giáo trình dùng cho ĐHKT / |c Dương Thuỷ Vĩ, Vũ Long, Tạ Văn Đĩnh | ||
260 | |a H. : |b ĐH và THCN , |c 1970 | ||
300 | |a 495 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Hàm số | ||
653 | |a Hình học vi phân | ||
653 | |a Toán giải tích | ||
653 | |a Vi phân | ||
653 | |a Đạo hàm | ||
700 | 1 | |a Tạ, Văn Đĩnh, |d 1933- | |
700 | 1 | |a Vũ Long | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 579 |d 579 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 7981 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000571 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 7982 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003887 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 7983 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT007203 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 7984 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010519 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 7985 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013835 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 7986 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT017151 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 7987 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020467 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 7988 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023783 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 7989 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT027099 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 7990 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030415 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 7991 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000571 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 7992 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001571 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 7993 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002571 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 7994 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003571 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |