Giải tích toán học : Các ví dụ và các bài toán. Phần 2. Tập 2 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1979
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02808nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032817 | ||
005 | 20150529104413.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041066 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 |2 14 | ||
090 | |a 515 |b LIA(2.2) 1979 | ||
094 | |a 22.161z73 | ||
100 | 1 | |a Liaskô, Y. Y. | |
245 | 1 | 0 | |a Giải tích toán học : |b Các ví dụ và các bài toán. |n Phần 2. Tập 2 / |c Y. Y. Liaskô, A. C. Bôiatruc, IA. G. Gai ;Ngd.: Đặng Huy Ruận |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1979 | ||
300 | |a 414 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Giải tích toán học | ||
653 | |a Tích phân | ||
700 | 1 | |a Bôiatruc, A. C. | |
700 | 1 | |a Gai, IA. G. | |
700 | 1 | |a Đặng, Huy Ruận, |d 20/02/1939-, |e người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 578 |d 578 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 7967 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000570 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 7968 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003886 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 7969 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT007202 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 7970 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010518 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 7971 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013834 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 7972 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT017150 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 7973 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020466 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 7974 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023782 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 7975 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT027098 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 7976 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030414 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 7977 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000570 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 7978 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001570 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 7979 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002570 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 7980 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003570 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |