Bài tập hoá phân tích : dùng cho sinh viên hoá Đại học tổng hợp và sư phạm /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1984
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02741nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032813 | ||
005 | 20150529104410.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041062 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 543 |2 14 | ||
090 | |a 543 |b TR-H 1984 | ||
100 | 1 | |a Trần, Tứ Hiếu, |d 1939- | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập hoá phân tích : |b dùng cho sinh viên hoá Đại học tổng hợp và sư phạm / |c Trần Tứ Hiếu, Từ Vọng Nghi, Hoàng Thọ Tín |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1984 | ||
300 | |a 276 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Hoá phân tích | ||
653 | |a Hóa học | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Thọ Tín, |d 1944- | |
700 | 1 | |a Từ, Vọng Nghi, |d 1941- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 574 |d 574 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7911 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT000566 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7912 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT003882 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7913 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT007198 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7914 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT010514 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7915 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT013830 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7916 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT017146 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7917 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT020462 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7918 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT023778 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7919 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT027094 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7920 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT030410 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7921 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p TK000566 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7922 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p TK001566 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7923 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p TK002566 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7924 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p TK003566 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |