Hướng dẫn giải các bài toán lý thuyết đàn hồi /
Trình bày các phương trình tính toán và các công thức kèm theo giải thích ngắn gọn dùng để giải các bài toán lí thuyết đàn hồi.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1979
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02875nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000000855 | ||
005 | 20150529103815.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950000882 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 531 |2 14 | ||
090 | |a 531 |b REC 1979 | ||
094 | |a 22.251.1 | ||
095 | |a 517.126(075) | ||
100 | 1 | |a Rêcastơ, V.G. | |
245 | 1 | 0 | |a Hướng dẫn giải các bài toán lý thuyết đàn hồi / |c V.G. Rêcastơ ; Ngd. : Đào Huy Bích |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1979 | ||
300 | |a 332 tr. | ||
520 | |a Trình bày các phương trình tính toán và các công thức kèm theo giải thích ngắn gọn dùng để giải các bài toán lí thuyết đàn hồi. | ||
653 | |a Bài toán | ||
653 | |a Cơ học | ||
653 | |a Lí thuyết đàn hồi | ||
700 | 1 | |a Đào, Huy Bích, |d 1937-, |e người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 57 |d 57 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 673 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT000049 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 674 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT003365 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 675 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT006681 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 676 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT009997 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 677 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT013313 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 678 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT016629 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 679 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT019945 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 680 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT023261 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 681 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT026577 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 682 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT029893 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 683 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p TK000049 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 684 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p TK001049 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 685 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p TK002049 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 686 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p TK003049 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |