Cơ sở lý thuyết hoá học phân tích : Giáo trình /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN ,
1980
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02698nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032807 | ||
005 | 20150529104406.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041056 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 543 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thạc Cát | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở lý thuyết hoá học phân tích : |b Giáo trình / |c Nguyễn Thạc Cát, Từ Vọng Nghi, Đào Hữu Vinh |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN , |c 1980 | ||
300 | |a 320 tr. | ||
653 | |a Cân bằng hoá học | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Hoá phân tích | ||
653 | |a Phức chất | ||
700 | 1 | |a Từ, Vọng Nghi, |d 1941- | |
700 | 1 | |a Đào, Hữu Vinh | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 568 |d 568 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7827 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT000560 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7828 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT003876 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7829 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT007192 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7830 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT010508 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7831 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT013824 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7832 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT017140 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7833 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT020456 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7834 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT023772 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7835 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT027088 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7836 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT030404 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7837 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p TK000560 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7838 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p TK001560 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7839 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p TK002560 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7840 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p TK003560 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |