Cơ sở lý thuyết phương pháp phân tích phổ hấp thụ nguyên tử : Dùng cho học sinh cao học hoá phân tích /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHTH ,
1987
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02638nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032804 | ||
005 | 20150529104404.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041053 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 543 |2 14 | ||
090 | |a 543 |b PH-L 1987 | ||
100 | 1 | |a Phạm, Luận | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở lý thuyết phương pháp phân tích phổ hấp thụ nguyên tử : |b Dùng cho học sinh cao học hoá phân tích / |c Phạm Luận |
260 | |a H. : |b ĐHTH , |c 1987 | ||
300 | |a 128 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Hoá phân tích | ||
653 | |a Phương pháp phổ | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 565 |d 565 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7785 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT000557 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7786 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT003873 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7787 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT007189 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7788 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT010505 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7789 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT013821 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7790 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT017137 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7791 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT020453 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7792 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT023769 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7793 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT027085 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7794 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT030401 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7795 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p TK000557 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7796 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p TK001557 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7797 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p TK002557 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7798 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p TK003557 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |