Cơ sở lý thuyết của phương pháp phân tích phổ phát xạ và hấp thụ nguyên tử : Giáo trình dùng cho sinh viên hoá phân tích. P. 2 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG ,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02762nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032803 | ||
005 | 20150529104404.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041052 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a vn | ||
082 | |a 543.085 8 | ||
100 | 1 | |a Phạm Luận | |
245 | |a Cơ sở lý thuyết của phương pháp phân tích phổ phát xạ và hấp thụ nguyên tử : |b Giáo trình dùng cho sinh viên hoá phân tích. P. 2 / |c Phạm Luận | ||
260 | |a H. : |b ĐHQG , |c 1998 | ||
300 | |a 136 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Hoá phân tích | ||
653 | |a Phương pháp phân tích phổ | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 564 |d 564 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_085000000000000_8 |7 0 |9 7771 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543.085 8 |p GT000556 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_085000000000000_8 |7 0 |9 7772 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543.085 8 |p GT003872 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_085000000000000_8 |7 0 |9 7773 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543.085 8 |p GT007188 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_085000000000000_8 |7 0 |9 7774 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543.085 8 |p GT010504 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_085000000000000_8 |7 0 |9 7775 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543.085 8 |p GT013820 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_085000000000000_8 |7 0 |9 7776 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543.085 8 |p GT017136 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_085000000000000_8 |7 0 |9 7777 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543.085 8 |p GT020452 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_085000000000000_8 |7 0 |9 7778 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543.085 8 |p GT023768 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_085000000000000_8 |7 0 |9 7779 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543.085 8 |p GT027084 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_085000000000000_8 |7 0 |9 7780 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543.085 8 |p GT030400 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_085000000000000_8 |7 0 |9 7781 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543.085 8 |p TK000556 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_085000000000000_8 |7 0 |9 7782 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543.085 8 |p TK001556 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_085000000000000_8 |7 0 |9 7783 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543.085 8 |p TK002556 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_085000000000000_8 |7 0 |9 7784 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543.085 8 |p TK003556 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |