Cơ sở lý thuyết của phương pháp phân tích phổ phát xạ và hấp thụ nguyên tử : giáo trình dùng cho sinh viên hoá phân tích. Phần 1 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG ,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02729nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032802 | ||
005 | 20150529104403.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041051 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 543 |2 14 | ||
090 | |a 543 |b PH-L(1) 1998 | ||
100 | 1 | |a Phạm, Luận | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở lý thuyết của phương pháp phân tích phổ phát xạ và hấp thụ nguyên tử : |b giáo trình dùng cho sinh viên hoá phân tích. |n Phần 1 / |c Phạm Luận |
260 | |a H. : |b ĐHQG , |c 1998 | ||
300 | |a 134 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Hoá phân tích | ||
653 | |a Phương pháp phân tích phổ | ||
653 | |a Hấp thụ nguyên tử | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 563 |d 563 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7757 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT000555 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7758 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT003871 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7759 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT007187 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7760 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT010503 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7761 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT013819 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7762 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT017135 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7763 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT020451 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7764 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT023767 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7765 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT027083 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7766 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT030399 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7767 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p TK000555 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7768 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p TK001555 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7769 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p TK002555 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 7770 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p TK003555 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |