Các phương pháp phổ ứng dụng trong hoá học hữu cơ : P. 1: Cơ sở lý thuyết /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHTH Amsterdam ,
1986
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02677nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032801 | ||
005 | 20150529104402.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041049 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 547.045 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Đình Triệu, |d 1940- | |
245 | |a Các phương pháp phổ ứng dụng trong hoá học hữu cơ : |b P. 1: Cơ sở lý thuyết / |c Nguyễn Đình Triệu | ||
260 | |a H. : |b ĐHTH Amsterdam , |c 1986 | ||
300 | |a 110 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Hoá hữu cơ | ||
653 | |a Phương pháp phân tích phổ | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 562 |d 562 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_045000000000000 |7 0 |9 7743 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.045 |p GT000554 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_045000000000000 |7 0 |9 7744 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.045 |p GT003870 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_045000000000000 |7 0 |9 7745 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.045 |p GT007186 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_045000000000000 |7 0 |9 7746 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.045 |p GT010502 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_045000000000000 |7 0 |9 7747 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.045 |p GT013818 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_045000000000000 |7 0 |9 7748 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.045 |p GT017134 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_045000000000000 |7 0 |9 7749 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.045 |p GT020450 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_045000000000000 |7 0 |9 7750 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.045 |p GT023766 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_045000000000000 |7 0 |9 7751 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.045 |p GT027082 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_045000000000000 |7 0 |9 7752 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.045 |p GT030398 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_045000000000000 |7 0 |9 7753 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.045 |p TK000554 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_045000000000000 |7 0 |9 7754 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.045 |p TK001554 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_045000000000000 |7 0 |9 7755 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.045 |p TK002554 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_045000000000000 |7 0 |9 7756 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.045 |p TK003554 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |