Các phương pháp phổ ứng dụng trong hoá học hữu cơ : P. 2: Bài tập ứng dụng phổ; P. 3: Băng tra cứu /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHTH Amsterdam ,
1986
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02687nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032800 | ||
005 | 20150529104402.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041048 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a vn | ||
082 | |a 547 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Đình Triệu, |d 1940- | |
245 | |a Các phương pháp phổ ứng dụng trong hoá học hữu cơ : |b P. 2: Bài tập ứng dụng phổ; P. 3: Băng tra cứu / |c Nguyễn Đình Triệu | ||
260 | |a H. : |b ĐHTH Amsterdam , |c 1986 | ||
300 | |a 110 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Hoá hữu cơ | ||
653 | |a Phương pháp phân tích phổ | ||
653 | |a Vật lý ứng dụng | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 561 |d 561 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7729 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT000553 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7730 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT003869 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7731 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT007185 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7732 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT010501 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7733 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT013817 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7734 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT017133 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7735 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT020449 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7736 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT023765 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7737 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT027081 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7738 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT030397 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7739 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p TK000553 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7740 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p TK001553 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7741 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p TK002553 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7742 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p TK003553 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |