Hoá học các hợp chất dị vòng : Giáo trình chuyên đề hoá hữu cơ. In Rô-nê-ô /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHTH ,
1982
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02632nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032797 | ||
005 | 20150529104400.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041045 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a vn | ||
082 | |a 547.5 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Minh Thảo, |d ca.1910-1960 | |
245 | |a Hoá học các hợp chất dị vòng : |b Giáo trình chuyên đề hoá hữu cơ. In Rô-nê-ô / |c Nguyễn Minh Thảo | ||
260 | |a H. : |b ĐHTH , |c 1982 | ||
300 | |a 252 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Hoá hữu cơ | ||
653 | |a Hợp chất dị vòng | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 558 |d 558 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_500000000000000 |7 0 |9 7687 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.5 |p GT000550 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_500000000000000 |7 0 |9 7688 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.5 |p GT003866 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_500000000000000 |7 0 |9 7689 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.5 |p GT007182 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_500000000000000 |7 0 |9 7690 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.5 |p GT010498 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_500000000000000 |7 0 |9 7691 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.5 |p GT013814 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_500000000000000 |7 0 |9 7692 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.5 |p GT017130 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_500000000000000 |7 0 |9 7693 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.5 |p GT020446 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_500000000000000 |7 0 |9 7694 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.5 |p GT023762 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_500000000000000 |7 0 |9 7695 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.5 |p GT027078 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_500000000000000 |7 0 |9 7696 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.5 |p GT030394 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_500000000000000 |7 0 |9 7697 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.5 |p TK000550 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_500000000000000 |7 0 |9 7698 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.5 |p TK001550 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_500000000000000 |7 0 |9 7699 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.5 |p TK002550 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_500000000000000 |7 0 |9 7700 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.5 |p TK003550 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |