Thực tập hoá học hữu cơ /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02686nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032795 | ||
005 | 20150529104359.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041042 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 547.07 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Huệ, |d 1944- | |
245 | |a Thực tập hoá học hữu cơ / |c Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Hữu Định | ||
260 | |a H. : |b ĐHQG, |c 1998 | ||
300 | |a 226 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Hoá hữu cơ | ||
653 | |a Hợp chất hữu cơ | ||
653 | |a Kỹ thuật phòng thí nghiệm | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Hữu Định | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 556 |d 556 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_070000000000000 |7 0 |9 7659 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.07 |p GT000548 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_070000000000000 |7 0 |9 7660 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.07 |p GT003864 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_070000000000000 |7 0 |9 7661 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.07 |p GT007180 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_070000000000000 |7 0 |9 7662 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.07 |p GT010496 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_070000000000000 |7 0 |9 7663 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.07 |p GT013812 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_070000000000000 |7 0 |9 7664 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.07 |p GT017128 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_070000000000000 |7 0 |9 7665 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.07 |p GT020444 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_070000000000000 |7 0 |9 7666 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.07 |p GT023760 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_070000000000000 |7 0 |9 7667 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.07 |p GT027076 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_070000000000000 |7 0 |9 7668 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.07 |p GT030392 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_070000000000000 |7 0 |9 7669 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.07 |p TK000548 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_070000000000000 |7 0 |9 7670 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.07 |p TK001548 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_070000000000000 |7 0 |9 7671 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.07 |p TK002548 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_070000000000000 |7 0 |9 7672 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.07 |p TK003548 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |