Thực hành hoá học hữu cơ : Giáo trinh thực tập hoá hữu cơ. T. 1 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KH và KT,
1976
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02682nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032792 | ||
005 | 20150529104357.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041039 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 547 | ||
100 | 1 | |a Phan,Tống Sơn, |d 1936- | |
245 | 1 | 0 | |a Thực hành hoá học hữu cơ : |b Giáo trinh thực tập hoá hữu cơ. T. 1 / |c Ngd.: Phan Tống Sơn, Lê Đăng Doanh |
260 | |a H. : |b KH và KT, |c 1976 | ||
300 | |a 380 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Hoá hữu cơ | ||
653 | |a Kỹ thuật phòng thí nghiệm | ||
653 | |a Điều chế hữu cơ | ||
700 | 1 | |a Lê, Đăng Doanh-- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 553 |d 553 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7617 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT000545 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7618 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT003861 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7619 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT007177 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7620 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT010493 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7621 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT013809 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7622 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT017125 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7623 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT020441 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7624 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT023757 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7625 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT027073 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7626 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT030389 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7627 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p TK000545 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7628 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p TK001545 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7629 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p TK002545 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7630 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p TK003545 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |