Cơ sở lý thuyết hoá học hữu cơ : T. 2: Giáo trình /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KH và KT,
1971
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02737nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032791 | ||
005 | 20150529104355.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041038 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 547 | ||
100 | 1 | |a Rêutốp O. A. | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở lý thuyết hoá học hữu cơ : |b T. 2: Giáo trình / |c O. A. Rêutốp; Ngd.: Ngô Văn Thông, Ngô Thị Thuận |
260 | |a H. : |b KH và KT, |c 1971 | ||
300 | |a 342 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Gốc tự do | ||
653 | |a Hoá hữu cơ | ||
653 | |a Phản ứng este hoá | ||
653 | |a Phản ứng thuỷ ngân | ||
700 | 1 | |a Ngô, Thị Thuận, |d 1939- | |
700 | 1 | |a Ngô, Văn Thông | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 552 |d 552 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7603 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT000544 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7604 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT003860 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7605 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT007176 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7606 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT010492 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7607 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT013808 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7608 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT017124 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7609 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT020440 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7610 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT023756 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7611 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT027072 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7612 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT030388 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7613 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p TK000544 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7614 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p TK001544 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7615 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p TK002544 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7616 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p TK003544 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |