Cơ sở hóa học hữu cơ. T. 2 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KH và KT ,
1977
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02239nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032790 | ||
005 | 20150529104355.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041037 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
100 | 1 | |a Phan,Tống Sơn, |d 1936- | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở hóa học hữu cơ. |n T. 2 / |c Ngd.: Phan Tống Sơn, Lê Đăng Doanh |
260 | |a H. : |b KH và KT , |c 1977 | ||
300 | |a 398 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Hoá hữu cơ | ||
653 | |a Kỹ thuật phòng thí nghiệm | ||
653 | |a Điều chế hữu cơ | ||
700 | 1 | |a Lê, Đăng Doanh-- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 551 |d 551 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 7589 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT000543 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 7590 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT003859 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 7591 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT007175 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 7592 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT010491 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 7593 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT013807 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 7594 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT017123 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 7595 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT020439 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 7596 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT023755 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 7597 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT027071 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 7598 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT030387 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 7599 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK000543 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 7600 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK001543 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 7601 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK002543 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 7602 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK003543 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |