Cơ sở hoá hữu cơ. Tập 1, cấu tạo quan hệ giữa cấu tạo và tính chất /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1980
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02709nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032789 | ||
005 | 20150529104354.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041036 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 547 |2 14 | ||
090 | |a 547 |b PH-S(1) 1980 | ||
100 | 1 | |a Phan,Tống Sơn, |d 1936- | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở hoá hữu cơ. |n Tập 1, |p cấu tạo quan hệ giữa cấu tạo và tính chất / |c Phan Tống Sơn |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1980 | ||
300 | |a 418 tr. | ||
500 | |a Dùng cho sinh viên chuyên về hóa | ||
653 | |a Chất hữu cơ | ||
653 | |a Dẫn xuất Halogen | ||
653 | |a Hoá hữu cơ | ||
653 | |a Hợp chất | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 550 |d 550 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7575 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT000542 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7576 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT003858 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7577 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT007174 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7578 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT010490 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7579 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT013806 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7580 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT017122 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7581 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT020438 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7582 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT023754 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7583 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT027070 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7584 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT030386 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7585 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p TK000542 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7586 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p TK001542 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7587 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p TK002542 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7588 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p TK003542 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |