Cơ sở lý thuyết hoá hữu cơ : T. 1; Cấu tạo quan hệ giữa cấu tạo và tính chất /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN ,
1974
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02648nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032787 | ||
005 | 20150529104353.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041034 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 547 | ||
100 | 1 | |a Trần Quốc Sơn | |
245 | |a Cơ sở lý thuyết hoá hữu cơ : |b T. 1; Cấu tạo quan hệ giữa cấu tạo và tính chất / |c Trần Quốc Sơn | ||
260 | |a H. : |b ĐH và THCN , |c 1974 | ||
300 | |a 196 tr. | ||
653 | |a Cơ sở lý thuyết | ||
653 | |a Cấu tạo | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Hoá hữu cơ | ||
653 | |a Tính chất | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 548 |d 548 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7547 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT000540 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7548 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT003856 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7549 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT007172 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7550 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT010488 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7551 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT013804 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7552 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT017120 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7553 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT020436 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7554 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT023752 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7555 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT027068 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7556 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT030384 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7557 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p TK000540 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7558 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p TK001540 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7559 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p TK002540 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 7560 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p TK003540 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |