Giáo trình cấu tạo chất đại cương : Nhóm ngành 2 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Trường Đại học Đại cương ,
1997
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02692nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032786 | ||
005 | 20150529104353.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041033 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 541.2 | ||
100 | 1 | |a Lâm, Ngọc Thiềm, |d 1940- | |
245 | |a Giáo trình cấu tạo chất đại cương : |b Nhóm ngành 2 / |c Lâm Ngọc Thiềm | ||
260 | |a H. : |b Trường Đại học Đại cương , |c 1997 | ||
300 | |a 260 tr. | ||
653 | |a Cấu tạo chất | ||
653 | |a Cấu tạo nguyên tử | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Lý thuyết hoá học | ||
653 | |a Phân tử | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 547 |d 547 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7533 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p GT000539 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7534 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p GT003855 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7535 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p GT007171 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7536 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p GT010487 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7537 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p GT013803 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7538 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p GT017119 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7539 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p GT020435 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7540 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p GT023751 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7541 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p GT027067 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7542 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p GT030383 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7543 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p TK000539 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7544 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p TK001539 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7545 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p TK002539 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7546 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p TK003539 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |