Những nguyên lý cơ bản của hoá học. Phần 1, cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KH và KT,
1999.
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02734nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032781 | ||
005 | 20150529104349.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041028 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 541 |2 14 | ||
090 | |a 541 |b LA-T(1) 1999 | ||
100 | 1 | |a Lâm, Ngọc Thiềm, |d 1940- | |
245 | 1 | 0 | |a Những nguyên lý cơ bản của hoá học. |n Phần 1, |p cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học / |c Lâm Ngọc Thiềm |
260 | |a H. : |b KH và KT, |c 1999. | ||
300 | |a 244 tr. | ||
653 | |a Cấu tạo nguyên tử | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Liên kết hoá học | ||
653 | |a Lý thuyết hoá học | ||
653 | |a Nguyên lý cơ bản | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 542 |d 542 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7463 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT000534 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7464 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT003850 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7465 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT007166 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7466 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT010482 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7467 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT013798 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7468 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT017114 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7469 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT020430 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7470 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT023746 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7471 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT027062 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7472 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT030378 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7473 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p TK000534 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7474 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p TK001534 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7475 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p TK002534 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7476 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p TK003534 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |