Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học : T. 2 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KH và KT ,
1980
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02627nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032780 | ||
005 | 20150529104349.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041027 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 541.2 | ||
100 | 1 | |a Đào Đình Thức | |
245 | |a Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học : |b T. 2 / |c Đào Đình Thức | ||
260 | |a H. : |b KH và KT , |c 1980 | ||
300 | |a 431 tr. | ||
653 | |a Cấu tạo nguyên tử | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Liên kết hoá học | ||
653 | |a Lý thuyết hoá học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 541 |d 541 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7449 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p GT000533 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7450 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p GT003849 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7451 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p GT007165 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7452 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p GT010481 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7453 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p GT013797 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7454 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p GT017113 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7455 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p GT020429 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7456 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p GT023745 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7457 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p GT027061 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7458 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p GT030377 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7459 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p TK000533 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7460 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p TK001533 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7461 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p TK002533 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7462 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p TK003533 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |