Những nguyên lý cơ bản của hoá học : Phần bài tập /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KH và KT ,
2000
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02672nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032778 | ||
005 | 20150529104347.0 | ||
008 | 130311 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041025 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 541 |2 14 | ||
090 | |a 541 |b LA-T 2000 | ||
100 | |a Lâm, Ngọc Thiêm | ||
245 | |a Những nguyên lý cơ bản của hoá học : |b Phần bài tập / |c Cb. : Lâm Ngọc Thiêm | ||
260 | |a H. : |b KH và KT , |c 2000 | ||
300 | |a 336 tr. | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Cấu tạo nguyên tử | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Liên kết hoá học | ||
653 | |a Lý thuyết hoá học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 539 |d 539 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7421 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT000531 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7422 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT003847 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7423 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT007163 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7424 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT010479 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7425 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT013795 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7426 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT017111 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7427 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT020427 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7428 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT023743 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7429 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT027059 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7430 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT030375 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7431 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p TK000531 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7432 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p TK001531 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7433 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p TK002531 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7434 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p TK003531 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |