Hoá học và vật lý các hợp chất Polyme : Giáo trình cơ sở dùng cho sinh viên ngành hoá /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHTH ,
1976
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02760nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032777 | ||
005 | 20150529104347.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041024 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a vn | ||
082 | |a 541.345 | ||
100 | 1 | |a Hồ Uy Liêm | |
245 | |a Hoá học và vật lý các hợp chất Polyme : |b Giáo trình cơ sở dùng cho sinh viên ngành hoá / |c Hồ Uy Liêm, Ngô Duy Cường | ||
260 | |a H. : |b ĐHTH , |c 1976 | ||
300 | |a 202 tr. | ||
500 | |a In Rô-nê-ô | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Hoá học chất keo | ||
653 | |a Hoá lý | ||
653 | |a Hợp chất Polyme | ||
700 | 1 | |a Ngô, Duy Cường, |d 1940- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 538 |d 538 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_345000000000000 |7 0 |9 7407 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.345 |p GT000530 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_345000000000000 |7 0 |9 7408 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.345 |p GT003846 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_345000000000000 |7 0 |9 7409 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.345 |p GT007162 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_345000000000000 |7 0 |9 7410 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.345 |p GT010478 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_345000000000000 |7 0 |9 7411 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.345 |p GT013794 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_345000000000000 |7 0 |9 7412 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.345 |p GT017110 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_345000000000000 |7 0 |9 7413 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.345 |p GT020426 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_345000000000000 |7 0 |9 7414 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.345 |p GT023742 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_345000000000000 |7 0 |9 7415 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.345 |p GT027058 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_345000000000000 |7 0 |9 7416 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.345 |p GT030374 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_345000000000000 |7 0 |9 7417 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.345 |p TK000530 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_345000000000000 |7 0 |9 7418 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.345 |p TK001530 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_345000000000000 |7 0 |9 7419 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.345 |p TK002530 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_345000000000000 |7 0 |9 7420 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.345 |p TK003530 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |