Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học : T. 1 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN ,
1975
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02708nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032773 | ||
005 | 20150529104344.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041020 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 541.2 | ||
100 | 1 | |a Đào Đình Thức | |
245 | |a Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học : |b T. 1 / |c Đào Đình Thức | ||
260 | |a H. : |b ĐH và THCN , |c 1975 | ||
300 | |a 282 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Hạt nhân nguyên tử | ||
653 | |a Liên kết hoá học | ||
653 | |a Mẫu nguyên tử | ||
653 | |a Nguyên tử | ||
653 | |a Thuyết lượng tử năng lượng | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 534 |d 534 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7351 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p GT000526 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7352 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p GT003842 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7353 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p GT007158 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7354 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p GT010474 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7355 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p GT013790 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7356 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p GT017106 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7357 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p GT020422 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7358 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p GT023738 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7359 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p GT027054 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7360 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p GT030370 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7361 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p TK000526 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7362 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p TK001526 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7363 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p TK002526 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_200000000000000 |7 0 |9 7364 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.2 |p TK003526 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |