Cơ sở lý thuyết hoá học /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN ,
1979
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02665nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032771 | ||
005 | 20150529104343.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041018 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a vn | ||
082 | |a 540 | ||
245 | |a Cơ sở lý thuyết hoá học / |c Cb.: Nguyễn Đình Chi | ||
260 | |a H. : |b ĐH và THCN , |c 1979 | ||
300 | |a 391 tr. | ||
653 | |a Bảng hệ thống tuần hoàn | ||
653 | |a Cấu tạo nguyên tử | ||
653 | |a Dung dịch | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Lý thuyết hoá học | ||
653 | |a Phản ứng hoá học | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Đình Chi, |d 1937- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 532 |d 532 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 7323 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT000524 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 7324 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT003840 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 7325 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT007156 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 7326 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT010472 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 7327 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT013788 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 7328 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT017104 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 7329 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT020420 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 7330 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT023736 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 7331 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT027052 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 7332 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT030368 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 7333 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p TK000524 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 7334 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p TK001524 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 7335 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p TK002524 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 7336 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p TK003524 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |