Giáo trình tin học cơ sở /
Các khái niệm và kiến thức nhập môn tin học; Thông tin và xử lí thông tin; số học và lôgích; Ngôn ngữ lập trình Pascal.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHTHHN,
1990
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02825nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000000821 | ||
005 | 20150529103813.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950000847 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 004 | ||
090 | |a 004 |b HO-Đ 1990 | ||
094 | |a 32.973 | ||
100 | 1 | |a Hồ, Sỹ Đàm, |d 1946- | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình tin học cơ sở / |c Hồ Sỹ Đàm, Hà Quang Thụy, Đào Kiến Quốc |
260 | |a H. : |b ĐHTHHN, |c 1990 | ||
300 | |a 166 tr. | ||
520 | |a Các khái niệm và kiến thức nhập môn tin học; Thông tin và xử lí thông tin; số học và lôgích; Ngôn ngữ lập trình Pascal. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Máy tính | ||
653 | |a Tin học | ||
700 | 1 | |a Hà,Quang Thụy, |d 1952- | |
700 | 1 | |a Đào, Kiến Quốc | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 53 |d 53 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 617 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p GT000045 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 618 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p GT003361 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 619 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p GT006677 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 620 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p GT009993 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 621 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p GT013309 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 622 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p GT016625 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 623 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p GT019941 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 624 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p GT023257 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 625 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p GT026573 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 626 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p GT029889 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 627 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p TK000045 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 628 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p TK001045 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 629 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p TK002045 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_000000000000000 |7 0 |9 630 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004 |p TK003045 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |