Hoá lý : T. 1: Dùng cho sinh viên hoá các trường Tổng hợp và Sư phạm /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục ,
1996
|
Phiên bản: | In lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02719nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032766 | ||
005 | 20150529104339.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041013 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a vn | ||
082 | |a 541.3 | ||
245 | |a Hoá lý : |b T. 1: Dùng cho sinh viên hoá các trường Tổng hợp và Sư phạm / |c Cb.: Trần Văn Nhân | ||
250 | |a In lần thứ 2 | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục , |c 1996 | ||
300 | |a 172 tr. | ||
653 | |a Cân bằng hoá học | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Hoá lý | ||
653 | |a Nhiệt động học | ||
653 | |a Thế nhiệt động | ||
700 | 1 | |a Trần, Văn Nhân, |d 1935- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 527 |d 527 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_300000000000000 |7 0 |9 7253 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.3 |p GT000519 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_300000000000000 |7 0 |9 7254 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.3 |p GT003835 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_300000000000000 |7 0 |9 7255 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.3 |p GT007151 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_300000000000000 |7 0 |9 7256 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.3 |p GT010467 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_300000000000000 |7 0 |9 7257 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.3 |p GT013783 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_300000000000000 |7 0 |9 7258 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.3 |p GT017099 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_300000000000000 |7 0 |9 7259 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.3 |p GT020415 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_300000000000000 |7 0 |9 7260 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.3 |p GT023731 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_300000000000000 |7 0 |9 7261 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.3 |p GT027047 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_300000000000000 |7 0 |9 7262 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.3 |p GT030363 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_300000000000000 |7 0 |9 7263 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.3 |p TK000519 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_300000000000000 |7 0 |9 7264 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.3 |p TK001519 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_300000000000000 |7 0 |9 7265 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.3 |p TK002519 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_300000000000000 |7 0 |9 7266 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541.3 |p TK003519 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |