Hoá lý. Tập 3, Động học và xúc tác. Dùng cho sinh viên Hoá các trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02673nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032761 | ||
005 | 20150529104336.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041007 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 541 |2 14 | ||
090 | |a 541 |b HOA(3) 1999 | ||
100 | 1 | |a Trần, Văn Nhân, |d 1935- | |
245 | 1 | 0 | |a Hoá lý. |n Tập 3, |p Động học và xúc tác. Dùng cho sinh viên Hoá các trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm / |c Trần Văn Nhân |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1999 | ||
300 | |a 292 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Hoá lý | ||
653 | |a Xúc tác | ||
653 | |a Động học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 522 |d 522 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7183 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT000514 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7184 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT003830 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7185 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT007146 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7186 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT010462 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7187 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT013778 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7188 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT017094 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7189 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT020410 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7190 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT023726 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7191 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT027042 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7192 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT030358 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7193 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p TK000514 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7194 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p TK001514 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7195 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p TK002514 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 7196 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p TK003514 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |