Hướng dẫn giải bài tập hàm biến phức /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHTH ,
19??
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02619nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032760 | ||
005 | 20150529104336.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041006 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 512 |2 14 | ||
090 | |a 512 |b NG-T 19?? | ||
100 | 1 | |a Nguyễn Thuỷ Thanh | |
245 | |a Hướng dẫn giải bài tập hàm biến phức / |c Nguyễn Thuỷ Thanh | ||
260 | |a H. : |b ĐHTH , |c 19?? | ||
300 | |a 144 tr. | ||
653 | |a Giải bài tập | ||
653 | |a Hàm biến phức | ||
653 | |a Mặt phẳng phức | ||
653 | |a ánh xạ bảo giác | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 521 |d 521 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 7169 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT000513 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 7170 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT003829 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 7171 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT007145 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 7172 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT010461 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 7173 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT013777 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 7174 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT017093 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 7175 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT020409 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 7176 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT023725 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 7177 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT027041 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 7178 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT030357 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 7179 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK000513 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 7180 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK001513 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 7181 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK002513 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 7182 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK003513 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |