Sức bền vật liệu. Tập 2 /
Tính chuyển vị theo phương pháp năng lượng; Bài toán siêu tĩnh bằng phương pháp lực, tải trọng động; Tính độ bền khi ứng suất biến đổi có chu kì ổn định; Thanh thành mỏng.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1989
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02880nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000000820 | ||
005 | 20150529103812.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950000846 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 620.11 |2 14 | ||
090 | |a 620.1 |b LE-M(2) 1989 | ||
094 | |a 30.121 | ||
100 | 1 | |a Lê, Quang Minh | |
245 | 1 | 0 | |a Sức bền vật liệu. |n Tập 2 / |c Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1989 | ||
300 | |a 115 tr. | ||
520 | |a Tính chuyển vị theo phương pháp năng lượng; Bài toán siêu tĩnh bằng phương pháp lực, tải trọng động; Tính độ bền khi ứng suất biến đổi có chu kì ổn định; Thanh thành mỏng. | ||
653 | |a Sức bền | ||
653 | |a Vật liệu | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Vượng, |d 1934- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 52 |d 52 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_110000000000000 |7 0 |9 603 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.11 |p GT000044 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_110000000000000 |7 0 |9 604 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.11 |p GT003360 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_110000000000000 |7 0 |9 605 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.11 |p GT006676 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_110000000000000 |7 0 |9 606 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.11 |p GT009992 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_110000000000000 |7 0 |9 607 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.11 |p GT013308 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_110000000000000 |7 0 |9 608 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.11 |p GT016624 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_110000000000000 |7 0 |9 609 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.11 |p GT019940 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_110000000000000 |7 0 |9 610 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.11 |p GT023256 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_110000000000000 |7 0 |9 611 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.11 |p GT026572 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_110000000000000 |7 0 |9 612 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.11 |p GT029888 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_110000000000000 |7 0 |9 613 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.11 |p TK000044 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_110000000000000 |7 0 |9 614 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.11 |p TK001044 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_110000000000000 |7 0 |9 615 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.11 |p TK002044 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_110000000000000 |7 0 |9 616 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.11 |p TK003044 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |