Thực tập vật lý đại cương : giáo trình cho sinh viên không thuộc khoa Vật lý /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHTH,
1990
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02788nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032757 | ||
005 | 20150529104333.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041003 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 530.071 | ||
090 | |a 530.071 |b LE-B 1990 | ||
094 | |a 22.3z73 | ||
100 | 1 | |a Lê, Khắc Bình | |
245 | 1 | 0 | |a Thực tập vật lý đại cương : |b giáo trình cho sinh viên không thuộc khoa Vật lý / |c Lê Khắc Bình, Nguyễn Ngọc Long |
260 | |a H. : |b ĐHTH, |c 1990 | ||
300 | |a 164 tr. | ||
653 | |a Lý thuyết | ||
653 | |a Sai số | ||
653 | |a Thực tập | ||
653 | |a Vật lý đại cương | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Ngọc Long, |d 1943- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 518 |d 518 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 7127 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT000510 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 7128 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT003826 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 7129 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT007142 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 7130 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT010458 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 7131 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT013774 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 7132 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT017090 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 7133 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT020406 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 7134 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT023722 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 7135 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT027038 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 7136 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT030354 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 7137 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p TK000510 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 7138 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p TK001510 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 7139 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p TK002510 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 7140 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p TK003510 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |