Cơ sở hoá học vô cơ : P. 3 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1984
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02692nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032753 | ||
005 | 20150529104331.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010040999 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 546 | ||
100 | 1 | |a Wilkinson, F. Cotton-G. | |
245 | |a Cơ sở hoá học vô cơ : |b P. 3 / |c F. Cotton-G. Wilkinson; Ngd.: Lê Mậu Quyền | ||
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1984 | ||
300 | |a 214 tr. | ||
653 | |a Hoá học nguyên tố | ||
653 | |a Hoá vô cơ | ||
653 | |a Nguyên tố chuyển tiếp | ||
653 | |a Phức chất | ||
653 | |a Thuyết trường phối tử | ||
700 | 1 | |a Lê, Mậu Quyền, |d 1936- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 514 |d 514 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7071 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT000506 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7072 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT003822 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7073 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT007138 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7074 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT010454 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7075 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT013770 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7076 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT017086 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7077 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT020402 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7078 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT023718 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7079 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT027034 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7080 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT030350 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7081 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p TK000506 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7082 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p TK001506 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7083 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p TK002506 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7084 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p TK003506 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |