Hoá học vô cơ . Tập 3, Các nguyên tố chuyển tiếp /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02655nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032750 | ||
005 | 20150529104329.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010040996 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 546 |2 14 | ||
090 | |a 546 |b HO-N(3) 1998 | ||
100 | 1 | |a Hoàng, Nhâm | |
245 | 1 | 0 | |a Hoá học vô cơ . |n Tập 3, |p Các nguyên tố chuyển tiếp / |c Hoàng Nhâm |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1998 | ||
300 | |a 326 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Hoá vô cơ | ||
653 | |a Hợp chất | ||
653 | |a Nguyên tố | ||
653 | |a Phức chất | ||
653 | |a Đơn chất | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 511 |d 511 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7029 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT000503 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7030 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT003819 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7031 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT007135 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7032 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT010451 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7033 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT013767 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7034 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT017083 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7035 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT020399 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7036 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT023715 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7037 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT027031 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7038 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT030347 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7039 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p TK000503 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7040 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p TK001503 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7041 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p TK002503 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7042 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p TK003503 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |