Sức bền vật liệu. Tập 1 /

Cơ sở lí thuyết về cơ học môi trường liên tục; ứng dụng các phương trình tổng quát để giải quyết các bài toán chịu lực cơ bản của thanh và nêu phương pháp tính toán hệ thanh; Một số bài toán trong không gian 2,3 chiều thường gặp trong ngành cơ k...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Lê, Quang Minh
Đồng tác giả: Nguyễn, Văn Vượng, 1934-
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐH và THCN, 1988
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 03023nam a2200457 a 4500
001 dlc000000819
005 20150529103811.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU950000845 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 620.11  |2 14 
090 |a 620.1  |b LE-M(1) 1988 
094 |a 30.121 
100 1 |a Lê, Quang Minh 
245 1 0 |a Sức bền vật liệu.  |n Tập 1 /  |c Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng 
260 |a H. :  |b ĐH và THCN,  |c 1988 
300 |a 146 tr. 
520 |a Cơ sở lí thuyết về cơ học môi trường liên tục; ứng dụng các phương trình tổng quát để giải quyết các bài toán chịu lực cơ bản của thanh và nêu phương pháp tính toán hệ thanh; Một số bài toán trong không gian 2,3 chiều thường gặp trong ngành cơ k 
653 |a Cơ học 
653 |a Cơ khí 
653 |a Sức bền 
653 |a Vật liệu 
700 1 |a Nguyễn, Văn Vượng,  |d 1934- 
942 |c GT 
999 |c 51  |d 51 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 620_110000000000000  |7 0  |9 589  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 620.11   |p GT000043  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 620_110000000000000  |7 0  |9 590  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 620.11   |p GT003359  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 620_110000000000000  |7 0  |9 591  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 620.11   |p GT006675  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 620_110000000000000  |7 0  |9 592  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 620.11   |p GT009991  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 620_110000000000000  |7 0  |9 593  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 620.11   |p GT013307  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 620_110000000000000  |7 0  |9 594  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 620.11   |p GT016623  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 620_110000000000000  |7 0  |9 595  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 620.11   |p GT019939  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 620_110000000000000  |7 0  |9 596  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 620.11   |p GT023255  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 620_110000000000000  |7 0  |9 597  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 620.11   |p GT026571  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 620_110000000000000  |7 0  |9 598  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 620.11   |p GT029887  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 620_110000000000000  |7 0  |9 599  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 620.11   |p TK000043  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 620_110000000000000  |7 0  |9 600  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 620.11   |p TK001043  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 620_110000000000000  |7 0  |9 601  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 620.11   |p TK002043  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 620_110000000000000  |7 0  |9 602  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 620.11   |p TK003043  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK