Hoá học vô cơ : T. 1: Lý thuyết đại cương về hoá học /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02728nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032748 | ||
005 | 20150529104328.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010040994 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 546 |2 14 | ||
090 | |a 546 |b HO-N(1) 1999 | ||
100 | 1 | |a Hoàng Nhâm | |
245 | |a Hoá học vô cơ : |b T. 1: Lý thuyết đại cương về hoá học / |c Hoàng Nhâm | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1999 | ||
300 | |a 276 tr. | ||
653 | |a Cấu tạo nguyên tử | ||
653 | |a Cấu tạo phân tử | ||
653 | |a Dung dịch | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Hoá học đại cương | ||
653 | |a Hoá vô cơ | ||
653 | |a Động hoá học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 509 |d 509 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7001 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT000501 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7002 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT003817 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7003 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT007133 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7004 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT010449 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7005 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT013765 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7006 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT017081 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7007 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT020397 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7008 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT023713 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7009 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT027029 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7010 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT030345 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7011 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p TK000501 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7012 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p TK001501 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7013 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p TK002501 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 7014 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p TK003501 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |