Hướng dẫn giải bài tập giải tích toán học. Tập 2
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG,
2001
|
Phiên bản: | Xuất bản lần 2 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02626nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032747 | ||
005 | 20150529104327.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010040993 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 | ||
090 | |a 515 |b HUO(2) 2001 | ||
245 | 0 | 0 | |a Hướng dẫn giải bài tập giải tích toán học. |n Tập 2 |
250 | 0 | 0 | |a Xuất bản lần 2 |
260 | |a H. : |b ĐHQG, |c 2001 | ||
300 | |a 307 tr. | ||
653 | |a Giải tích toán | ||
653 | |a Hàm nhiều biến | ||
653 | |a Lý thuyết chuỗi | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Tích phân | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 508 |d 508 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6987 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000500 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6988 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003816 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6989 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT007132 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6990 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010448 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6991 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013764 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6992 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT017080 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6993 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020396 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6994 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023712 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6995 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT027028 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6996 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030344 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6997 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000500 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6998 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001500 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6999 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002500 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 7000 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003500 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |